Có 1 kết quả:

予以 yǔ yǐ ㄩˇ ㄧˇ

1/1

yǔ yǐ ㄩˇ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to give
(2) to impose
(3) to apply

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0